Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giương vây


[giương vây]
(thông tục) Put on airs, make a show of strength.



(thông tục) Put on airs, make a show of strength


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.